Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 기억하다
기억하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : nhớ, nhớ lại, ghi nhớ
이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 내다.
Không quên hay nhớ lại hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm trước đây...
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 기억할,기억하겠습니다,기억하지 않,기억하시겠습니다,기억해요,기억합니다,기억합니까,기억하는데,기억하는,기억한데,기억할데,기억하고,기억하면,기억하며,기억해도,기억한다,기억하다,기억하게,기억해서,기억해야 한다,기억해야 합니다,기억해야 했습니다,기억했다,기억했습니다,기억합니다,기억했고,기억하,기억했,기억해,기억한,기억해라고 하셨다,기억해졌다,기억해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
기 - 記
kí , ký
그림일
nhật ký bằng tranh

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 기억하다 :
    1. nhớ, nhớ lại, ghi nhớ

Cách đọc từ vựng 기억하다 : [기어카다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.