Có 1 kết quả cho từ : 덮치다
덮치다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : dồn dập, tới tấp
좋지 않은 여러 가지 일이 한꺼번에 닥쳐오다.
Đủ thứ chuyện không hay ập đến một lượt.
2 : ập xuống, dập tới, phủ đầu
갑자기 닥쳐와 위에서 내리누르다.
Bất thình lình ập từ trên xuống.
3 : bố ráp, vây ráp
무엇을 잡으려고 갑자기 들이닥치다.
Bất thình lình ập vào để bắt cái gì đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덮치다 :
- dồn dập, tới tấp
- ập xuống, dập tới, phủ đầu
- bố ráp, vây ráp
Cách đọc từ vựng 덮치다 : [덥치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc