Có 1 kết quả cho từ : 극성하다
Nghĩa
1 : cuồng nhiệt, quá tích cực, quá hăm hở
성질이나 행동, 태도가 매우 강하거나 지나치게 적극적이다.
Tính chất hay hành động, thái độ quá mạnh mẽ hay tích cực quá mức.
2 : cực thịnh
기운이나 세력이 한창 왕성하다.
Khí thế hay thế lực hết sức thịnh vượng.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 극성할,극성하겠습니다,극성하지 않,극성하시겠습니다,극성해요,극성합니다,극성합니까,극성하는데,극성하는,극성한데,극성할데,극성하고,극성하면,극성하며,극성해도,극성한다,극성하다,극성하게,극성해서,극성해야 한다,극성해야 합니다,극성해야 했습니다,극성했다,극성했습니다,극성합니다,극성했고,극성하,극성했,극성해,극성한,극성해라고 하셨다,극성해졌다,극성해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 극성하다 :
- cuồng nhiệt, quá tích cực, quá hăm hở
- cực thịnh
Cách đọc từ vựng 극성하다 : [극썽하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.