Có 1 kết quả cho từ : 괴이다
괴이다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : được chèn, được chêm
기울어지거나 쓰러지지 않도록 아래에 받쳐지다.
Được nâng đỡ ở bên dưới để không bị ngã hay nghiêng.
2 : được chồng lên, được chất lên
물건이 차곡차곡 쌓여 올려지다.
Đồ vật được xếp chồng chất lên tầng tầng lớp lớp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 괴이다 :
- được chèn, được chêm
- được chồng lên, được chất lên
Cách đọc từ vựng 괴이다 : [괴이다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc