Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 각축전
각축전
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : trận chiến, cuộc đấu, cuộc đọ sức
서로 이기려고 맞서거나 싸우는 짓.
Cuộc đối mặt đấu nhau để giành phần thắng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
각축전벌이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각축전전개되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각축전예상되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우승 후보 두 팀의 경기이다 보니 뜨거운 각축전전개되지 않을까 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 선거에서는 여당야당지지율이 비슷하여 치열각축전예상된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
올림픽 본선진출하기 위해 여러 팀들이 각축전벌이있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각축전벌이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각축전전개되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각축전예상되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우승 후보 두 팀의 경기이다 보니 뜨거운 각축전전개되지 않을까 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
각 - 角
cốc , giác , giốc , lộc
góc
전 - 戰
chiến
각축
trận chiến, cuộc đấu, cuộc đọ sức
축 - 逐
trục
sự đọ sức, sự tranh tài, sự so găng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 각축전 :
    1. trận chiến, cuộc đấu, cuộc đọ sức

Cách đọc từ vựng 각축전 : [각축쩐]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.