Có 1 kết quả cho từ : 각축전
Nghĩa
1 : trận chiến, cuộc đấu, cuộc đọ sức
서로 이기려고 맞서거나 싸우는 짓.
Cuộc đối mặt đấu nhau để giành phần thắng.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 각축전 :
- trận chiến, cuộc đấu, cuộc đọ sức
Cách đọc từ vựng 각축전 : [각축쩐]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.