Có 7 kết quả cho từ : 구형
Nghĩa
1 : hình cầu
공같이 둥근 모양.
Hình tròn giống quả bóng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]구형을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구 - 球
cầu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구형 :
- hình cầu
Cách đọc từ vựng 구형 : [구형]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc