Có 2 kết quả cho từ : 더욱더
더욱더
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : càng hơn nữa
(강조하는 말로) 더욱.
(cách nói nhấn mạnh) Càng hơn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
더욱더 나빠지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 더욱더 :
- càng hơn nữa
Cách đọc từ vựng 더욱더 : [더욱떠]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc