Có 2 kết quả cho từ : 매년
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 2A ,Thời gian
Nghĩa
1 : mỗi năm
해마다.
Mỗi năm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
매 - 每
mai , môi , mỗi
연 - 年
niên
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 매년 :
- mỗi năm
Cách đọc từ vựng 매년 : [매ː년]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc