Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 골골대다
골골대다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : đau rề rà, đau dài dài
몸이 약해서 자주 오래 아파하다.
Vì cơ thể yếu nên thường xuyên đau ốm triền miên.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 골골댈,골골대겠습니다,골골대지 않,골골대시겠습니다,골골대요,골골댑니다,골골댑니까,골골대는데,골골대는,골골댄데,골골댈데,골골대고,골골대면,골골대며,골골대도,골골댄다,골골대다,골골대게,골골대서,골골대야 한다,골골대야 합니다,골골대야 했습니다,골골댔다,골골댔습니다,골골댑니다,골골댔고,골골대,골골댔,골골대,골골댄,골골대라고 하셨다,골골대졌다,골골대지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 골골대다 :
    1. đau rề rà, đau dài dài

Cách đọc từ vựng 골골대다 : [골골대다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.