Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 골골댈,골골대겠습니다,골골대지 않,골골대시겠습니다,골골대요,골골댑니다,골골댑니까,골골대는데,골골대는,골골댄데,골골댈데,골골대고,골골대면,골골대며,골골대도,골골댄다,골골대다,골골대게,골골대서,골골대야 한다,골골대야 합니다,골골대야 했습니다,골골댔다,골골댔습니다,골골댑니다,골골댔고,골골대,골골댔,골골대,골골댄,골골대라고 하셨다,골골대졌다,골골대지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 골골대다 :
đau rề rà, đau dài dài
Cách đọc từ vựng 골골대다 : [골골대다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia