Có 1 kết quả cho từ : 꿀꿀거리다
꿀꿀거리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : kêu ủn ỉn, kêu ột ột
돼지가 꿀꿀 소리를 자꾸 내다.
Heo kêu ột ột liên hồi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꿀꿀거리다 :
- kêu ủn ỉn, kêu ột ột
Cách đọc từ vựng 꿀꿀거리다 : [꿀꿀거리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc