Có 1 kết quả cho từ : 고착되다
Nghĩa
1 : bị dính chặt, bị bám chặt, được dính chặt
일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 되다.
Bị (được) dính chặt vào một vị trí nhất định nên không bị thay đổi
Ví dụ
[Được tìm tự động]고 - 固
cố
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고착되다 :
- bị dính chặt, bị bám chặt, được dính chặt
Cách đọc từ vựng 고착되다 : [고착뙤다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc