Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 극렬분자
극렬분자
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : phần tử cực đoan
(낮잡아 이르는 말로) 사상이나 행동이 매우 과격한 사람.
(cách nói xem thường) Người có tư tưởng và hành động quá khích.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
극렬분자가 끼어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극렬분자가담하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극렬분자들이 시위를 한다고 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
종교적인 극렬분자들은 다른 종교를 믿는 사람들에게 해를 끼치기도 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극렬분자들에 의한 테러시민들이 공포에 떨고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
극 - 極
cực
cùng cực, tận cùng, cuối cùng
열 - 烈
liệt
차다
tràn đầy nhiệt huyết, đầy nhiệt tình, đầy hăng hái
자 - 子
tí , tý , tử
lưới, hình lưới

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 극렬분자 :
    1. phần tử cực đoan

Cách đọc từ vựng 극렬분자 : [긍녈분자]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.