Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가공식품
가공식품
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : thực phẩm gia công, thực phẩm chế biến
저장과 조리가 편리하도록 원료를 특별한 방법으로 가공하여 새롭게 만든 먹을거리.
Đồ ăn được làm mới do gia công nguyên liệu theo phương pháp đặc biệt để bảo quản và chế biến tiện lợi.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가공식품판매하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가공식품을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
먹기 편한 약이나 음료수 형태로 만든 인삼 가공식품인기이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 여행 갈 때 보관이 쉽고 조리가 간단한 통조림으로가공식품많이 가져간다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 꿀을 넣은 식초고추장 등 다양한 벌꿀 가공식품생산하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
보통 제조업이나 가공식품 산업은 제이차 산업해당한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가공식품제조비많이 들어서 판매 가격도 비쌀 수밖에 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
방법대로면 하루 최대 30.9g의 당을 섭취하게 되는데요, 가공식품을 통한 당류 1일 적정 섭취량인 50g의 62% 정도석류으로만 먹게 되는 겁니다.
Internet
글로벌 유통업체들은 의약품을 넘어 신선 가공식품 등에도 첨단 저온유통체계를 서둘러 도입하면서, 콜드체인 분야가 새롭게 주목받고 있습니다.
Internet
글로벌 유통업체들은 의약품을 넘어 신선 가공식품 등에도 첨단 저온유통체계를 서둘러 도입하면서, 콜드체인 분야가 새롭게 주목받고 있습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
공 - 工
công
sự gia công, sự chế biến
식 - 食
thực , tự
가공
thực phẩm gia công, thực phẩm chế biến

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가공식품 :
    1. thực phẩm gia công, thực phẩm chế biến

Cách đọc từ vựng 가공식품 : [가공식품]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.