Có 1 kết quả cho từ : 가공식품
Chủ đề : Ẩm thực,món ăn,đồ ăn ,Từ vựng cao cấp phần 1 ,Bí quyết luyên viết topik 2 Phần 4 ,Giáo trình tổng hợp cao cấp 5 - Phần 1
Nghĩa
1 : thực phẩm gia công, thực phẩm chế biến
저장과 조리가 편리하도록 원료를 특별한 방법으로 가공하여 새롭게 만든 먹을거리.
Đồ ăn được làm mới do gia công nguyên liệu theo phương pháp đặc biệt để bảo quản và chế biến tiện lợi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가공식품을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가공식품 :
- thực phẩm gia công, thực phẩm chế biến
Cách đọc từ vựng 가공식품 : [가공식품]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.