Có 1 kết quả cho từ : 질책하다
Nghĩa
1 : la rầy, khiển trách, mắng mỏ
윗사람이 아랫사람의 잘못을 엄하게 나무라다.
Người bề trên trách mắng lỗi lầm của người dưới một cách nghiêm khắc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
책 - 責
trách , trái
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 질책하다 :
- la rầy, khiển trách, mắng mỏ
Cách đọc từ vựng 질책하다 : [질채카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc