Có 1 kết quả cho từ : 거포
Nghĩa
1 : súng đại bác
커다란 대포.
Đại bác rất lớn.
2 : trọng pháo
야구나 핸드볼, 배구 등의 운동 경기에서, 뛰어난 실력을 갖춘 공격수.
Cầu thủ tấn công có thực lực xuất sắc ở trận đấu thể thao như bóng chày, bóng ném hoặc bóng chuyền.
Ví dụ
[Được tìm tự động]거포에 당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거포로 공격하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거 - 巨
cự , há
포 - 砲
pháo
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거포 :
- súng đại bác
- trọng pháo
Cách đọc từ vựng 거포 : [거ː포]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc