Có 1 kết quả cho từ : 경계경보
Nghĩa
1 : cảnh báo cảnh giác
사이렌이나 종 또는 깃발 등으로 다가올 위험을 조심하라고 알리는 신호.
Tín hiệu báo động cho biết hãy thận trọng với nguy hiểm đang đến gần ví dụ như còi, chuông hoặc cờ hiệu.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
보 - 報
báo
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경계경보 :
- cảnh báo cảnh giác
Cách đọc từ vựng 경계경보 : [경ː계경ː보]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.