Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 경계경보
경계경보
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : cảnh báo cảnh giác
사이렌이나 종 또는 깃발 등으로 다가올 위험을 조심하라고 알리는 신호.
Tín hiệu báo động cho biết hãy thận trọng với nguy hiểm đang đến gần ví dụ như còi, chuông hoặc cờ hiệu.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
경계경보발령하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경계경보내리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 무섭게 번지가축 전염병에 관한 경계경보농촌 지역에 보내었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민방위 훈련시작되자 온 도시경계경보가 울려 퍼졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
훈련 경계경보 발령이 나자 거리에 있던 시민들은 모두 건물으로 대피했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경계경보발령되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경계경보발령하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기상청에서는 태풍활동분석하여 미리 경계경보를 발하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지역 주민들이 빨리 대피할 수 있도록 경계경보발령해야겠군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
타이완 국방부미사일 궤도대기권 상공이고 지상에는 위협이 되지 않아 경계경보를 울리지 않았다고 해명했습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
경 - 警
cảnh
sự cảnh giác, sự ý thức
계 - 戒
giới
sự cảnh giới, sự đề phòng, sự canh phòng
보 - 報
báo
건조 주의
bản tin dự báo thời tiết khô
결초
sự báo ơn muộn màng
경계경
cảnh báo cảnh giác
sự cảnh báo
máy báo động
tiếng báo động
장치
thiết bị cảnh báo
công báo, thông tin chính phủ
cơ quan công báo, cơ quan ngôn luận chính phủ
공습경
còi báo động tấn công
sự cấp báo, sự thông báo gấp
기상 특
bản tin thời tiết đặc biệt
대설 경
cảnh báo bão tuyết
대설 주의
thông tin cảnh báo bão tuyết
대자
tấm áp phích, tờ quảng cáo tường
sự không công, sự không thù lao
문헌 정
khoa học thư viện
việc báo cáo
2
(bản) báo cáo
고되다
được báo cáo
고서
bản báo cáo
sự báo đáp, sự đền ơn đáp nghĩa
답하다
báo đáp, đền ơn, trả ơn
sự đưa tin, sự đăng tin, tin bài
도국
cục truyền thông
도되다
được đưa tin, được đăng tin
도진
tổ phóng viên tin tức
도하다
đưa tin, đăng tin
sự báo thù, sự phục thù, sự trả thù
복하다
báo thù, phục thù, trả thù
sự trả lại
2
sự đền đáp, sự trả công, sự đền ơn
상금
thù lao, tiền thưởng
상금2
tiền hậu tạ, tiền trả ơn
상되다
được trả lại, được hoàn trả
상되다2
được đền đáp, được đền bù, được trả công
상하다
đền bù, bồi thường
sự đền ơn, sự báo đáp ân nghĩa, sự trả ơn
2
tiền công, vật trả công
sự báo ân
장금
tiền đền bù
tin buồn, tin dữ
bản tin công ty
bản tin nhanh, việc thông báo nhanh
sự dự báo, bản dự báo
되다
được dự báo
sự thông báo sai, bản thông báo sai
sự ứng báo, sự quả báo
thông tin
2
thông tin, dữ liệu
검색
sự tìm kiếm thông tin
교환
sự trao đổi thông tin
기관
cơ quan tình báo
mạng thông tin
산업
công nghệ thông tin
tình báo, đặc vụ
tạp chí chuyên đề, chuyên san
bồ thông tin, chuyên gia thông tin
sự thông tin hóa
화 사회
xã hội thông tin hóa
sự tình báo, sự gián điệp, tin tình báo
mạng tình báo, mạng gián điệp
cuộc chiến tình báo, cuộc chiến gián điệp
việc thông báo
되다
được thông báo
tạp chí chuyên ngành
2
báo trường, tạp chí của trường, bản tin trường
tòa soạn báo trường, nhóm báo của trường
bản vẽ, tập ảnh
화재경
còi báo hoả hoạn
tạp chí hội
교통 정
thông tin giao thông
tin mừng, tin vui
bích báo, báo tường
bảng báo tường, bảng bích báo
báo ân, báo ơn
생활 정
tờ thông tin đời sống
việc điểm báo thời gian, việc báo giờ
2
thời báo

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 경계경보 :
    1. cảnh báo cảnh giác

Cách đọc từ vựng 경계경보 : [경ː계경ː보]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.