Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 감화력
감화력
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : năng lực cảm hóa
좋은 영향을 주어 생각이나 행동을 바꾸는 힘.
Khả năng đem mang lại ảnh hưởng tích cực rồi thay đổi suy nghĩ hay hành động.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
감화력을 키우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감화력갖다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감화력있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감화력없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감화력이 떨어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
문학은 대중창조적 지혜와 힘을 끌어낼 수 있는 감화력을 가지고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
도덕적 감화력이 있는 부모아이에게 바른 교육을 할 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학생들은 교수님의 감화력 있는 강의경청했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저도 그래요. 이 책은 감화력을 갖고 있나 봐요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
감 - 感
cảm , hám
-
cảm giác
력 - 力
lực
가창
khả năng ca hát
화 - 化
hoa , hoá
가속
sự gia tốc hóa, sự tăng tốc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 감화력 :
    1. năng lực cảm hóa

Cách đọc từ vựng 감화력 : [감ː화력]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.