Có 1 kết quả cho từ : 가건물
Nghĩa
1 : nhà tạm
임시로 사용하기 위해 지은 건물.
Tòa nhà được xây cất để sử dụng tạm thời.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가건물을 세우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가건물을 세우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가건물 :
- nhà tạm
Cách đọc từ vựng 가건물 : [가ː건물]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.