Có 1 kết quả cho từ : 통증
Nghĩa
1 : Triệu chứng đau
아픈 증세.
Triệu chứng đau đớn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
증 - 症
chứng , trưng
통 - 痛
thống
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 통증 :
- Triệu chứng đau
Cách đọc từ vựng 통증 : [통ː쯩]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc