Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 경고
경고
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự cảnh báo
위험한 일을 조심하거나 삼가도록 미리 일러서 주의를 줌. 또는 그 주의.
Việc cho biết trước để tránh hoặc thận trọng với điều nguy hiểm.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
보건당국은 올해 초 신천지 집단감염 때보다 지금이 더 큰 위기라면이번 주가 중대 고비가 될 거라고 경고했습니다.
Các quan chức y tế đã cảnh báo rằng tuần này sẽ là một trở ngại lớn, nói rằng đây là một cuộc khủng hoảng lớn hơn so với khi nhiễm trùng nhóm Shincheonji vào đầu năm nay.
경찰은 과속하는 차량 운전자에게 속도감속라고 경고했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
상자의 겉면에는 절대 열지 말라는 경고 문구가 쓰여 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 경고누적되어 그다음 시합결장을 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경고하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경고무시하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경고내리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
방송 위원회선정적내용방송오락 프로그램경고 조치를 내렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
태풍이 다가오고 있다경고 방송사람들은 안전한 곳으로 대피했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경고문을 읽다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
경 - 警
cảnh
sự cảnh giác, sự ý thức
고 - 告
cáo , cốc
sự cảnh báo

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 경고 :
    1. sự cảnh báo

Cách đọc từ vựng 경고 : [경ː고]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.