Có 2 kết quả cho từ : 곤란
Chủ đề : Ngày 3 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급
Nghĩa
1 : sự khó khăn, sự trở ngại
사정이 몹시 난처하거나 어려움.
Việc hoàn cảnh vô cùng khó khăn hay rắc rối.
Ví dụ
[Được tìm tự động]곤란에 부딪히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곤란을 당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곤란 :
- sự khó khăn, sự trở ngại
Cách đọc từ vựng 곤란 : [골ː란]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.