Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 각종
각종
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : các loại, các thứ
여러 가지 종류.
Các chủng loại.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
오늘은 각종 재난가상하여 그에 따른 대피 요령대해 알아보겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
최근 건강에 관한 관심이 높아지면서 각종 야채들의 소비가 늘고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
명절을 맞아 시장에는 사과, 배와 같은 각종 과일들이 잔뜩 나와 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
최근 건강에 관한 관심이 높아지면서 각종 야채들의 소비가 늘고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
명절을 맞아 시장에는 사과, 배와 같은 각종 과일들이 잔뜩 나와 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
인삼은 강장제효능좋아 각종 건강식품원료로 쓰인다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각종 공공요금인상강행되어 시민들이 크게 반발할 것으로 보인다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 회사에서 각종 홍보 업무담당하는 직업을 갖게 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 시는 각종 정보들을 개방화하여 모든 시민들이 이용할 수 있게 하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각종 시설이 깨끗하게 개비되자 체육관이용하는 사람들이 늘었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
각 - 各
các
가지
đủ sắc thái, đủ kiểu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 각종 :
    1. các loại, các thứ

Cách đọc từ vựng 각종 : [각쫑]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.