Có 2 kết quả cho từ : 굴뚝같다
굴뚝같다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : thiết tha
무엇을 바라는 마음이 몹시 간절하다.
Lòng mong muốn điều gì đó thật thiết tha.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굴뚝같다 :
- thiết tha
Cách đọc từ vựng 굴뚝같다 : [굴ː뚝깓따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc