Có 2 kết quả cho từ : 나락
나락1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : thóc, hạt thóc
쌀을 열매로 맺는 농작물.
Sản phẩm nông nghiệp mà hạt thóc được kết thành.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나락 :
- thóc, hạt thóc
Cách đọc từ vựng 나락 : [나락]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc