Có 1 kết quả cho từ : 개장되다
Nghĩa
1 : được mở cửa, được khai trương
어떤 장소가 이용될 수 있도록 열리다.
Một địa điểm nào đó được mở ra để có thể sử dụng.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 개장될,개장되겠습니다,개장되지 않,개장되시겠습니다,개장돼요,개장됩니다,개장됩니까,개장되는데,개장되는,개장된데,개장될데,개장되고,개장되면,개장되며,개장돼도,개장된다,개장되다,개장되게,개장돼서,개장돼야 한다,개장돼야 합니다,개장돼야 했습니다,개장됐다,개장됐습니다,개장됩니다,개장됐고,개장되,개장됐,개장돼,개장된,개장돼라고 하셨다,개장돼졌다,개장돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개장되다 :
- được mở cửa, được khai trương
Cách đọc từ vựng 개장되다 : [개ː장되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.