Có 2 kết quả cho từ : 교지
Nghĩa
1 : tạp chí nhà trường
학생들이 만들어 학교에서 펴내는 잡지.
Tạp chí do học sinh thực hiện và phát hành trong trường.
Ví dụ
[Được tìm tự động]교지를 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교지를 세우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교 - 校
giáo , hiệu , hào
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 교지 :
- tạp chí nhà trường
Cách đọc từ vựng 교지 : [교ː지]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.