Có 23 kết quả cho từ : 가로
Nghĩa
1 : đường phố
차도와 보도로 구분되어 있는 도시의 일반 도로.
Đường xá thông thường ở đô thị được phân chia thành đường xe và vỉa hè.
Ví dụ
[Được tìm tự động]철조망이 가로놓이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
장애물이 가로놓이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다리가 가로놓이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
널빤지가 가로놓이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가 - 街
nhai
로 - 路
lạc , lộ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가로 :
- đường phố
Cách đọc từ vựng 가로 : [가로]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc