Có 1 kết quả cho từ : 항공로
Chủ đề : Vận chuyển
Nghĩa
1 : đường hàng không
비행기가 안전하게 다닐 수 있도록 확실하게 정해져 있는 공중의 길.
Đường trên không trung được định ra chính xác để máy bay có thể đi lại an toàn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]항공로가 끊어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
항공로를 벗어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
항공로가 열리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 항공로 :
- đường hàng không
Cách đọc từ vựng 항공로 : [항ː공노]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.