Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 공병
Chủ đề : Lịch sử
공병
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : công binh, lính công binh
군대에서 토목, 건설, 측량, 폭파 등의 임무를 맡은 부대. 또는 그에 속한 군인.
Bộ phận đảm trách những công việc liên quan đến cơ sở vật chật cơ bản, xây dựng, đo đạc, và giải toả trong quân đội. Hoặc lính thuộc bộ phận đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
공병투입하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공병이 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공병되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저수지군사 훈련목적으로 육군 공병에서 설치한 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공병들이 시내사원에서 자폭일곱 명이 목숨을 잃었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공병파병하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
육군 제7기동군단이 오늘19일 남한강 교량파괴상황가정한미 연합으로 다양한 전투지원 부대참여하는 도하 훈련을 펼쳤습니다. 이번 훈련하천 장애물 극복을 위해 한미 공병부대뿐만 아니라 기동부대, 화력작전지속지원부대 등을 통합 운용하는 제병 협동 방식으로 진행됐습니다.
Internet
육군 제7기동군단이 오늘19일 남한강 교량파괴상황가정한미 연합으로 다양한 전투지원 부대참여하는 도하 훈련을 펼쳤습니다. 이번 훈련하천 장애물 극복을 위해 한미 공병부대뿐만 아니라 기동부대, 화력작전지속지원부대 등을 통합 운용하는 제병 협동 방식으로 진행됐습니다.
Internet
7군단은 8·11기동사단을 중심으로 기갑, 포병, 공병, 화생방, 방공, 항공 등 제병과 부대통합 운용하고 한미연합사단 예하 11공병대대와 연합전투단을 편성전장 상황상정실전훈련을 벌였습니다. 한미 장병 1천여 명, K2 전차를 비롯한 궤도 장비 50여 대, 리본부교RBS·개량형 전술부교IRB 등 한미 공병 장비 144대, 아파치·코브라 등 공격 헬기, 공군 KF16 전투기 등이 참가연합·합동 전력전개했습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 工
công
sự gia công, sự chế biến
병 - 兵
binh
감시
lính canh, lính gác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공병 :
    1. công binh, lính công binh

Cách đọc từ vựng 공병 : [공병]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.