Có 3 kết quả cho từ : 교정하다
Nghĩa
1 : hiệu đính
남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등을 바르게 고치다.
Chỉnh lại cho đúng chữ hay câu sai trong câu văn hay bản in của người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교 - 校
giáo , hiệu , hào
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 교정하다 :
- hiệu đính
Cách đọc từ vựng 교정하다 : [교ː정하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc