Có 5 kết quả cho từ : 경도
Nghĩa
1 : sự sùng bái, sự thần tượng
어떤 대상에 생각이 쏠려서 온 마음을 기울여 열중함.
Việc dồn suy nghĩ về đối tượng nào đó nên toàn bộ tâm trí đều tập trung và đam mê đối tượng đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]경도가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이론에 경도되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이념에 경도되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사상에 경도되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 傾
khuynh
도 - 倒
đáo , đảo
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경도 :
- sự sùng bái, sự thần tượng
Cách đọc từ vựng 경도 : [경도]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc