Có 4 kết quả cho từ : 대략
Nghĩa
1 : đại thể
자세하지 않은 간단한 줄거리.
Sơ lược đơn giản không chi tiết.
Ví dụ
[Được tìm tự động]대략을 간추리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대략 :
- đại thể
Cách đọc từ vựng 대략 : [대ː략]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.