Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 대략
대략1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đại thể
자세하지 않은 간단한 줄거리.
Sơ lược đơn giản không chi tiết.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
학자들은 대략 이백만 년 정도추정하고 있단다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학자들은 대략 이백만 년 정도추정하고 있단다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
산의 정확높이는 알 수 없고 대략근사치만 알 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대략 기원후 삼백 년 무렵으로 보고 있습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대략 일이 년 정도여기서 일할 계획입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대략을 간추리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지금 논란이 되고 있는 외교 문제에 대해 대략설명해 드리겠습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 이 소설오래전에 읽어 대략줄거리기억이 날 뿐이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대략 오천만 원 정도예상됩니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대략 윤곽이 잡히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 大
thái , đại
간호
đại học đào tạo y tá
약 - 略
lược
간략하다
giản lược, gẫy gọn, vắn tắt

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대략 :
    1. đại thể

Cách đọc từ vựng 대략 : [대ː략]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.