Có 1 kết quả cho từ : 댕강
댕강
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : (đánh) bốp, (vỡ) vụn, (rơi) đánh bụp, (đứt) lìa
작은 사물이 단번에 부러지거나 잘려 나가는 모양.
Hình ảnh vật nhỏ bị gãy hay bị cắt đứt lìa trong một phát.
Ví dụ
[Được tìm tự động]댕강 떨어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 댕강 :
- đánh bốp, vỡ vụn, rơi đánh bụp, đứt lìa
Cách đọc từ vựng 댕강 : [댕강]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc