Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 댕강
댕강
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : (đánh) bốp, (vỡ) vụn, (rơi) đánh bụp, (đứt) lìa
작은 사물이 단번에 부러지거나 잘려 나가는 모양.
Hình ảnh vật nhỏ bị gãy hay bị cắt đứt lìa trong một phát.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
댕강 치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
댕강 잘리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
댕강 자르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
댕강 부러지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
댕강 떨어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
김 씨는 공장에서 일하다 산업 재해손목댕강 잘려져 나가 장애인이 되었지만 누구보다 긍정적으로 열심히 살고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정원의 나무들은 나뭇가지댕강 잘려 나가 흉물스럽게 서 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 댕강 :
    1. đánh bốp, vỡ vụn, rơi đánh bụp, đứt lìa

Cách đọc từ vựng 댕강 : [댕강]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.