Có 2 kết quả cho từ : 금방
Chủ đề : Topik 1 ( Phần 1 ) ,Giáo trình Sejong 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 3A ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 3 Phần 1
Nghĩa
1 : vừa mới đây, vừa khi nãy
바로 얼마 전에.
Trước đây một chốc.
2 : ngay, sắp
지금이라도 당장.
Ngay bây giờ.
3 : tức thời, ngay
시간이 얼마 지나지 않아 곧바로.
Thời gian trôi qua không lâu và sắp tới.
4 : liền, ngay, chốc lát
걸리는 시간이 짧게.
Mất khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금 - 今
kim
방 - 方
bàng , phương
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 금방 :
- vừa mới đây, vừa khi nãy
- ngay, sắp
- tức thời, ngay
- liền, ngay, chốc lát
Cách đọc từ vựng 금방 : [금방]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc