Có 4 kết quả cho từ : 기웃하다
기웃하다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : ngó nghiêng, nghiêng ngó, ngó dọc ngó ngang
무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 조금 기울이다.
Hơi nghiêng người hay đầu để tìm hoặc xem cái gì đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기웃하다 :
- ngó nghiêng, nghiêng ngó, ngó dọc ngó ngang
Cách đọc từ vựng 기웃하다 : [기우타다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc