Có 11 kết quả cho từ : 들리다
Chủ đề : Ngày 28 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급 ,500 động từ cơ bản
들리다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 :
병에 걸리다.
Mắc bệnh.
2 : bị ma ám, bị quỹ nhập
귀신이 몸에 들어오다.
Quỷ ma nhập vào người. Bị ma quỷ ám.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가물가물하게 들리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 들리다 :
- bị ma ám, bị quỹ nhập
Cách đọc từ vựng 들리다 : [들리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc