Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 공산권
공산권
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : khối cộng sản
공산주의를 따르는 나라들의 집단.
Khối những nước theo chủ nghĩa cộng sản.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
공산권에 속하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공산권이 무너지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
냉전 시대 이후부터 자본주의 국가공산권 국가 간의 교류가 늘고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 나라는 예전에는 공산권에 속했던 공산주의 국가였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공산권 진영이 왜 몰락하게 된 거예요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
소련의 이런 분위기와 외교 지평 확대내세우며 공산권과의 관계 정상화에 나선 노태우 정부북방외교 정책이 맞물리면서 한소 수교 분위기는 무르익어갔습니다.
Internet
박 장관은 한미동맹은 아시아 공산권의 공동 위협에 맞서 구축됐고, 이제 그것은 공통의 가치와 목표에 초점을 둔 포괄적인 파트너십으로 나아가고 있다며 이러한 관계 변화는 우리 상호 유대의 진정한 진화를 나타낸다고 진단했습니다.
Internet
박 장관은 한미동맹은 아시아 공산권의 공동 위협에 맞서 구축됐고, 이제 그것은 공통의 가치와 목표에 초점을 둔 포괄적인 파트너십으로 나아가고 있다며 이러한 관계 변화는 우리 상호 유대의 진정한 진화를 나타낸다고 진단했습니다.
Internet
LA 올림픽에 공산권 국가가 대거 불참하면서 반쪽짜리 대회를 치렀다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 共
cung , cộng , củng
sự đồng cảm
권 - 圈
khuyên , quyển
가시
tầm mắt
산 - 産
sản
gia sản

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공산권 :
    1. khối cộng sản

Cách đọc từ vựng 공산권 : [공ː산꿘]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.