Có 1 kết quả cho từ : 구제품
Nghĩa
1 : đồ cứu trợ, hàng cứu trợ
어려운 처지에 놓인 사람을 도와주기 위한 물품.
Vật phẩm dành để giúp đỡ người đang trong tình cảnh khó khăn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]구 - 救
cứu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구제품 :
- đồ cứu trợ, hàng cứu trợ
Cách đọc từ vựng 구제품 : [구ː제품]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc