Có 3 kết quả cho từ : 강판
Nghĩa
1 : tấm thép, lá thép
강철로 만든 철판.
Tấm kim loại làm bằng thép.
Ví dụ
[Được tìm tự động]강판을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강판이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강 - 鋼
cương
판 - 板
bản
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강판 :
- tấm thép, lá thép
Cách đọc từ vựng 강판 : [강판]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc