Có 1 kết quả cho từ : 간암
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 4A
Nghĩa
1 : ung thư gan
간에 생기는 암.
Ung thư sinh ra ở gan.
Ví dụ
[Được tìm tự động]간암에 걸리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간암에 걸리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간암 :
- ung thư gan
Cách đọc từ vựng 간암 : [가ː남]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.