Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가련하다
가련하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : tội nghiệp, đáng thương
마음이 아플 정도로 불쌍하다.
Đáng thương đến mức đau lòng.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가련할,가련하겠습니다,가련하지 않,가련하시겠습니다,가련해요,가련합니다,가련합니까,가련하는데,가련하는,가련한데,가련할데,가련하고,가련하면,가련하며,가련해도,가련한다,가련하다,가련하게,가련해서,가련해야 한다,가련해야 합니다,가련해야 했습니다,가련했다,가련했습니다,가련합니다,가련했고,가련하,가련했,가련해,가련한,가련해라고 하셨다,가련해졌다,가련해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 可
khả , khắc
tán thành, đồng ý

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가련하다 :
    1. tội nghiệp, đáng thương

Cách đọc từ vựng 가련하다 : [가ː련하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.