Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
23
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
가련하다
가련하다
[可憐하다]
Tính từ - 형용사
/가ː련하다/
Nghĩa
1 : tội nghiệp, đáng thương
마음이 아플 정도로 불쌍하다.
Đáng thương đến mức đau lòng.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가련할,가련하겠습니다,가련하지 않,가련하시겠습니다,가련해요,가련합니다,가련합니까,가련하는데,가련하는,가련한데,가련할데,가련하고,가련하면,가련하며,가련해도,가련한다,가련하다,가련하게,가련해서,가련해야 한다,가련해야 합니다,가련해야 했습니다,가련했다,가련했습니다,가련합니다,가련했고,가련하,가련했,가련해,가련한,가련해라고 하셨다,가련해졌다,가련해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 可
khả , khắc
가
[
可
]
tán thành, đồng ý
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가련하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가련하다
:
tội nghiệp, đáng thương
가련하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가련하다
: [가ː련하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi