Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 진행
진행
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự tiến triển
앞으로 나아감.
Sự tiến lên phía trước.
2 : sự tiến hành
일 등을 계속해서 해 나감.
Việc liên tục làm việc…

Ví dụ

[Được tìm tự động]
이번 일을 진행하는 데 많은 어려움가로놓여 있어서 성공적으로 끝낼 자신없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가면극은 우스꽝스러운 가면을 쓰고 진행되는 것이 특징이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 기업가시 효과가 있는 사업부터 진행하려고 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
연구실에는 가운을 걸친 연구원들이 실험진행하고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경찰은 그가 범인라는 가정하에 수사진행했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사업은 비밀리진행되고 있어서 공개적으로 가타부타 논할 사항아니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리가 미리 짜 놓은 각본대로 일이 잘 진행되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
증거가 불충분해서 재판을 더 이상 진행할 수 없다고 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
여러 단계진행되던 검사올해는 단 한 번으로 간소화가 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리가 미리 짜 놓은 각본대로 일이 잘 진행되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
진 - 進
tiến , tấn
행 - 行
hàng , hành , hãng , hạng , hạnh
가장
đoàn xếp hình, sự xếp hình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 진행 :
    1. sự tiến triển
    2. sự tiến hành

Cách đọc từ vựng 진행 : [진ː행]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.