Có 5 kết quả cho từ : 진행
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 3 Phần 3 ,Ngày 19 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급
Nghĩa
1 : sự tiến triển
앞으로 나아감.
Sự tiến lên phía trước.
2 : sự tiến hành
일 등을 계속해서 해 나감.
Việc liên tục làm việc…
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 진행 :
- sự tiến triển
- sự tiến hành
Cách đọc từ vựng 진행 : [진ː행]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.