Có 2 kết quả cho từ : 갈채
Nghĩa
1 : sự cổ vũ, sự hoan hô
크게 소리치거나 박수를 쳐 칭찬하거나 환영함.
Việc hô to hoặc vỗ tay khen ngợi hay hoan nghênh.
Ví dụ
[Được tìm tự động]갈 - 喝
hát , hạt , ái , ới
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈채 :
- sự cổ vũ, sự hoan hô
Cách đọc từ vựng 갈채 : [갈채]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.