Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 8 kết quả cho từ : 피하다
피하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : tránh, né, né tránh
원치 않은 일을 당하거나 어려운 일이 일어나지 않게 하다.
Khiến cho việc khó khăn không xảy ra hoặc làm cho không phải chịu việc mình không muốn.
2 : tránh, kỵ
어떤 일을 하기에 좋지 않은 날을 택하지 않다.
Không chọn ngày không tốt để làm việc nào đó.
3 : tránh
비나 눈 등을 맞지 않게 몸을 옮기다.
Di chuyển cơ thể để không mắc phải mưa hay tuyết...
4 : tránh khỏi, náu
드러나지 않도록 몸을 숨기거나 다른 곳으로 옮기다.
Di chuyển cơ thể sang chỗ khác hoặc giấu mình để không lộ ra.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 피할,피하겠습니다,피하지 않,피하시겠습니다,피해요,피합니다,피합니까,피하는데,피하는,피한데,피할데,피하고,피하면,피하며,피해도,피한다,피하다,피하게,피해서,피해야 한다,피해야 합니다,피해야 했습니다,피했다,피했습니다,피합니다,피했고,피하,피했,피해,피한,피해라고 하셨다,피해졌다,피해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
피 - 避
tị , tỵ
sự đi lánh nạn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 피하다 :
    1. tránh, né, né tránh
    2. tránh, kỵ
    3. tránh
    4. tránh khỏi, náu

Cách đọc từ vựng 피하다 : [피ː하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.