Có 1 kết quả cho từ : 개살구
개살구
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : quả mai, quả mơ rừng
살구와 비슷하지만 맛이 시고 떫은맛이 나는 열매.
Quả giống quả mơ nhưng có vị chua và chát.
2 : đồ vớ vẩn, thứ chẳng ra gì
(비유적으로) 못난 사람이나 사물 또는 언짢은 일.
(cách nói ẩn dụ) Người hay sự việc tồi tệ hay việc bực mình.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개살구 :
- quả mai, quả mơ rừng
- đồ vớ vẩn, thứ chẳng ra gì
Cách đọc từ vựng 개살구 : [개ː살구]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.