Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가릴,가리겠습니다,가리지 않,가리시겠습니다,가려요,가립니다,가립니까,가리는데,가리는,가린데,가릴데,가리고,가리면,가리며,가려도,가린다,가리다,가리게,가려서,가려야 한다,가려야 합니다,가려야 했습니다,가렸다,가렸습니다,가립니다,가렸고,가리,가렸,가려,가린,가려라고 하셨다,가려졌다,가려지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가리다 :
che, che khuất
Cách đọc từ vựng 가리다 : [가리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?