Có 1 kết quả cho từ : 곤돌라
곤돌라
[gondola]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : thiết bị nâng hạ
고층 건물에서 짐을 오르내리게 하기 위해서 설치한 시설.
Thiết bi lắp đặt để nâng hạ đồ đạc ở các tòa nhà cao tầng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곤돌라 :
- thiết bị nâng hạ
Cách đọc từ vựng 곤돌라 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.