Có 2 kết quả cho từ : 덜컥거리다
덜컥거리다2
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : lách cách, lạch cạnh, loảng xoảng
크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tục tạo ra âm thanh như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덜컥거리다 :
- lách cách, lạch cạnh, loảng xoảng
Cách đọc từ vựng 덜컥거리다 : [덜컥꺼리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc