Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 60 kết quả cho từ : 대하다
대하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : đối diện
마주 향해 있다.
Hướng về phía đối diện.
2 : đối xử, đối đãi
어떤 태도로 상대하다.
Cư xử với thái độ nào đó.
3 : về (cái gì đó, ai đó, sự việc nào đó)
대상이나 상대로 삼다.
Lấy làm đối tượng hay trạng thái.
4 : xem, thưởng thức
작품 등을 직접 읽거나 감상하다.
Trực tiếp đọc hoặc cảm thụ tác phẩm...
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 대할,대하겠습니다,대하지 않,대하시겠습니다,대해요,대합니다,대합니까,대하는데,대하는,대한데,대할데,대하고,대하면,대하며,대해도,대한다,대하다,대하게,대해서,대해야 한다,대해야 합니다,대해야 했습니다,대했다,대했습니다,대합니다,대했고,대하,대했,대해,대한,대해라고 하셨다,대해졌다,대해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 對
đối
결사반
quyết tử phản đối, liều chết phản đối, liều mạng phản đối
댓 - 對
đối
결사반대
quyết tử phản đối, liều chết phản đối, liều mạng phản đối

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대하다 :
    1. đối diện
    2. đối xử, đối đãi
    3. về cái gì đó, ai đó, sự việc nào đó
    4. xem, thưởng thức

Cách đọc từ vựng 대하다 : [대ː하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.