Có 1 kết quả cho từ : 여객선
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 4B ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 5 Phần 2
Nghĩa
1 : tàu khách
사람을 태워 나르는 배.
Tàu vận chuyển người.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
여객선이 만선이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
객 - 客
khách
선 - 船
thuyền
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 여객선 :
- tàu khách
Cách đọc từ vựng 여객선 : [여객썬]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc